Có 2 kết quả:

弥散 mí sàn ㄇㄧˊ ㄙㄢˋ彌散 mí sàn ㄇㄧˊ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to dissipate everywhere (of light, sound, gas etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to dissipate everywhere (of light, sound, gas etc)

Bình luận 0