Có 2 kết quả:
弥散 mí sàn ㄇㄧˊ ㄙㄢˋ • 彌散 mí sàn ㄇㄧˊ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dissipate everywhere (of light, sound, gas etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dissipate everywhere (of light, sound, gas etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0